Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Lợi ích từ phân tích chuyên sâu của chúng tôi về việc ai sẽ chiến thắng trong các trận đấu bóng đá hôm nay. Bạn sẽ ngạc nhiên...
Trò chơi hàng đầu có chủ đích
5 Diêm
4-2
66.3%
66.3%
X
17.2%
17.2%
2
16.5%
16.5%
4-2
3.14%
btts
65.9%
49%
Thời gian sở hữu
51%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
02
1
61.1%
61.1%
X
22.4%
22.4%
0-2
16.5%
16.5%
0-2
2.40%
btts
47.4%
69%
Thời gian sở hữu
31%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
27
Tổng số mũi chích ngừa
05
13
Góc
02

1
1.44
+0.03
1-0
67.7%
67.7%
X
17.9%
17.9%
2
14.5%
14.5%
1-0
7.96%
btts
57.9%
62%
Thời gian sở hữu
38%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
03

X
4.50
+0.33
1
62.9%
62.9%
0-0
21.4%
21.4%
2
15.6%
15.6%
0-0
6.34%
btts
48.3%
63%
Thời gian sở hữu
37%
13
Các cuộc tấn công nguy hiểm
14
03
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
03
1
13.3%
13.3%
X
19.0%
19.0%
0-1
67.7%
67.7%
0-1
10.6%
btts
50.5%
26%
Thời gian sở hữu
74%
06
Các cuộc tấn công nguy hiểm
08
02
Tổng số mũi chích ngừa
03
02
Góc
00
Trò chơi có video nổi bật
2 Diêm

1
1.69
+0.04
4-1
67.1%
67.1%
X
16.5%
16.5%
2
16.4%
16.4%
4-1
5.34%
btts
68.9%
69%
Thời gian sở hữu
31%
73
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
17
Tổng số mũi chích ngừa
04
07
Góc
01
4-2
66.3%
66.3%
X
17.2%
17.2%
2
16.5%
16.5%
4-2
3.14%
btts
65.9%
49%
Thời gian sở hữu
51%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
02
Các trận đấu phát trực tiếp
41 Diêm

1
1.44
+0.03
1-0
67.7%
67.7%
X
17.9%
17.9%
2
14.5%
14.5%
1-0
7.96%
btts
57.9%
62%
Thời gian sở hữu
38%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
03

2
3.11
+0.17
1
32.1%
32.1%
X
24.6%
24.6%
1-2
43.4%
43.4%
1-2
9.05%
btts
58.2%
51%
Thời gian sở hữu
49%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
02
1
35.4%
35.4%
0-0
27.0%
27.0%
2
37.5%
37.5%
0-0
8.25%
btts
50.8%
46%
Thời gian sở hữu
54%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03
1
25.4%
25.4%
X
22.1%
22.1%
1-4
52.6%
52.6%
1-4
3.02%
btts
62.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
16
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
16
00
Góc
05

1
2.30
+0.09
1
50.4%
50.4%
X
28.5%
28.5%
0-1
21.0%
21.0%
0-1
9.42%
btts
38.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
05
Tổng số mũi chích ngừa
03
01
Góc
03
1
58.7%
58.7%
1-1
20.5%
20.5%
2
20.8%
20.8%
1-1
9.09%
btts
61.8%
54%
Thời gian sở hữu
46%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
18
Tổng số mũi chích ngừa
05
08
Góc
02
1
37.8%
37.8%
0-0
25.8%
25.8%
2
36.4%
36.4%
0-0
6.67%
btts
55.0%
73%
Thời gian sở hữu
27%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
10
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
01

1
2.15
+0.08
1-0
43.8%
43.8%
X
28.9%
28.9%
2
27.3%
27.3%
1-0
14.3%
btts
42.9%
52%
Thời gian sở hữu
48%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
21
10
Tổng số mũi chích ngừa
03
07
Góc
02

1
4.25
+0.30
1-0
28.4%
28.4%
X
25.6%
25.6%
2
46.1%
46.1%
1-0
8.02%
btts
52.9%
53%
Thời gian sở hữu
47%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
05
Tổng số mũi chích ngừa
03
02
Góc
02
1
22.0%
22.0%
X
27.4%
27.4%
0-3
50.6%
50.6%
0-3
4.96%
btts
42.0%
45%
Thời gian sở hữu
55%
11
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
04
Tổng số mũi chích ngừa
13
00
Góc
03

X
4.50
+0.33
1
62.9%
62.9%
0-0
21.4%
21.4%
2
15.6%
15.6%
0-0
6.34%
btts
48.3%
63%
Thời gian sở hữu
37%
13
Các cuộc tấn công nguy hiểm
14
03
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
03
1
35.7%
35.7%
X
24.5%
24.5%
0-3
39.8%
39.8%
0-3
3.07%
btts
59.4%
27%
Thời gian sở hữu
73%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
06
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
03

1
2.43
+0.11
1
43.4%
43.4%
0-0
25.9%
25.9%
2
30.7%
30.7%
0-0
7.18%
btts
53.1%
31%
Thời gian sở hữu
69%
18
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
04
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
02
1
13.3%
13.3%
X
19.0%
19.0%
0-1
67.7%
67.7%
0-1
10.6%
btts
50.5%
26%
Thời gian sở hữu
74%
06
Các cuộc tấn công nguy hiểm
08
02
Tổng số mũi chích ngừa
03
02
Góc
00
1
29.3%
29.3%
0-0
25.2%
25.2%
2
45.5%
45.5%
0-0
6.54%
btts
54.6%
43%
Thời gian sở hữu
57%
08
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
00
Tổng số mũi chích ngừa
06
00
Góc
03
1
45.2%
45.2%
0-0
29.0%
29.0%
2
25.7%
25.7%
0-0
12.0%
btts
41.5%
46%
Thời gian sở hữu
54%
01
Các cuộc tấn công nguy hiểm
05
01
Tổng số mũi chích ngừa
03
00
Góc
01
1
36.0%
36.0%
0-0
24.1%
24.1%
2
39.9%
39.9%
0-0
4.79%
btts
61.0%
70%
Thời gian sở hữu
30%
10
Các cuộc tấn công nguy hiểm
05
03
Tổng số mũi chích ngừa
01

1
2.29
+0.09
1
51.2%
51.2%
0-0
24.5%
24.5%
2
24.2%
24.2%
0-0
6.71%
btts
52.6%
54%
Thời gian sở hữu
46%
14
Các cuộc tấn công nguy hiểm
07
02
Tổng số mũi chích ngừa
00
03
Góc
00

1
3.92
+0.26
1
39.9%
39.9%
0-0
29.0%
29.0%
2
31.1%
31.1%
0-0
11.1%
btts
44.3%
57%
Thời gian sở hữu
43%
09
Các cuộc tấn công nguy hiểm
11
00
Tổng số mũi chích ngừa
01
01
Góc
00

1
2.68
+0.13
1
36.2%
36.2%
0-0
29.0%
29.0%
2
34.8%
34.8%
0-0
10.9%
btts
44.8%
41%
Thời gian sở hữu
59%
04
Các cuộc tấn công nguy hiểm
13
00
Tổng số mũi chích ngừa
01
00
Góc
01
1
25.5%
25.5%
0-0
30.5%
30.5%
2
44.1%
44.1%
0-0
13.9%
btts
38.1%
46%
Thời gian sở hữu
54%
06
Các cuộc tấn công nguy hiểm
10
02
Tổng số mũi chích ngừa
02
01
Góc
01
1
79.0%
79.0%
X
14.4%
14.4%
2
6.70%
6.7%
2-0
14.5%
btts
40.1%

1
1.86
+0.06
1
48.7%
48.7%
X
24.4%
24.4%
2
26.9%
26.9%
1-1
11.5%
btts
55.6%

1
1.67
+0.04
1
57.7%
57.7%
X
23.5%
23.5%
2
18.8%
18.8%
1-0
12.6%
btts
48.4%

1
4.00
+0.27
1
25.3%
25.3%
X
28.6%
28.6%
2
46.1%
46.1%
0-1
14.8%
btts
42.3%

1
2.60
+0.12
1
49.1%
49.1%
X
27.4%
27.4%
2
23.5%
23.5%
1-0
14.5%
btts
43.7%

1
1.50
+0.03
1
63.3%
63.3%
X
22.1%
22.1%
2
14.6%
14.6%
1-0
13.8%
btts
44.3%

X
3.35
+0.20
1
43.5%
43.5%
X
30.9%
30.9%
2
25.5%
25.5%
1-0
16.5%
btts
37.0%
1
47.1%
47.1%
X
28.0%
28.0%
2
24.9%
24.9%
1-0
14.5%
btts
43.3%

2
3.50
+0.21
1
36.1%
36.1%
X
28.8%
28.8%
2
35.1%
35.1%
1-1
13.3%
btts
45.5%
1
53.2%
53.2%
X
23.5%
23.5%
2
23.4%
23.4%
1-1
11.1%
btts
54.9%

1
2.80
+0.14
1
38.3%
38.3%
X
28.7%
28.7%
2
33.0%
33.0%
1-1
13.3%
btts
45.6%
1
51.6%
51.6%
X
23.4%
23.4%
2
25.0%
25.0%
1-1
10.9%
btts
57.0%
1
66.0%
66.0%
X
19.2%
19.2%
2
14.7%
14.7%
2-0
10.7%
btts
53.5%
1
45.5%
45.5%
X
27.1%
27.1%
2
27.4%
27.4%
1-1
12.8%
btts
47.5%
1
45.9%
45.9%
X
26.2%
26.2%
2
27.8%
27.8%
1-1
12.5%
btts
50.4%

2
3.25
+0.19
1
48.5%
48.5%
X
23.4%
23.4%
2
28.1%
28.1%
1-1
10.8%
btts
59.7%

1
1.95
+0.06
1
61.4%
61.4%
X
21.3%
21.3%
2
17.3%
17.3%
1-0
10.8%
btts
52.3%

1
1.70
+0.04
1
60.4%
60.4%
X
21.4%
21.4%
2
18.2%
18.2%
1-0
10.3%
btts
53.7%
1
52.9%
52.9%
X
23.4%
23.4%
2
23.6%
23.6%
1-1
11.1%
btts
55.3%

1
2.15
+0.08
1
42.8%
42.8%
X
27.5%
27.5%
2
29.8%
29.8%
1-1
12.9%
btts
47.8%
Trò chơi có video nổi bật
20 Diêm
4-2
66.3%
66.3%
X
17.2%
17.2%
2
16.5%
16.5%
4-2
3.14%
btts
65.9%
49%
Thời gian sở hữu
51%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
02
1
39.8%
39.8%
X
27.7%
27.7%
0-2
32.4%
32.4%
0-2
5.74%
btts
48.1%
50%
Thời gian sở hữu
50%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
08
Góc
04
1
61.1%
61.1%
X
22.4%
22.4%
0-2
16.5%
16.5%
0-2
2.40%
btts
47.4%
69%
Thời gian sở hữu
31%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
27
Tổng số mũi chích ngừa
05
13
Góc
02

1
2.55
+0.12
1
39.0%
39.0%
X
29.3%
29.3%
0-1
31.7%
31.7%
0-1
11.6%
btts
43.6%
49%
Thời gian sở hữu
51%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
03

X
3.35
+0.20
1
40.7%
40.7%
X
29.1%
29.1%
1-3
30.3%
30.3%
1-3
2.16%
btts
43.7%
40%
Thời gian sở hữu
60%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
09
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
02
1
53.0%
53.0%
1-1
25.8%
25.8%
2
21.2%
21.2%
1-1
12.1%
btts
45.5%
64%
Thời gian sở hữu
36%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
01

2
1.60
+0.04
1
22.4%
22.4%
0-0
21.8%
21.8%
2
55.8%
55.8%
0-0
4.37%
btts
59.2%
33%
Thời gian sở hữu
67%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
06
Tổng số mũi chích ngừa
30
07
Góc
10
1
51.9%
51.9%
0-0
26.2%
26.2%
2
21.8%
21.8%
0-0
9.45%
btts
44.9%
57%
Thời gian sở hữu
43%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
04

1
1.26
+0.01
4-0
71.9%
71.9%
X
16.4%
16.4%
2
11.7%
11.7%
4-0
5.35%
btts
54.9%
92
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
10
Tổng số mũi chích ngừa
00
09
Góc
02

1
2.42
+0.10
2-1
58.5%
58.5%
X
23.7%
23.7%
2
17.8%
17.8%
2-1
9.56%
btts
46.0%
56%
Thời gian sở hữu
44%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
01

2
7.00
+0.65
1
62.2%
62.2%
0-0
24.2%
24.2%
2
13.5%
13.5%
0-0
10.8%
btts
36.4%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
02
Góc
03
2-1
50.9%
50.9%
X
27.3%
27.3%
2
21.8%
21.8%
2-1
8.75%
btts
42.2%
66%
Thời gian sở hữu
34%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
04

2
3.63
+0.23
4-0
51.7%
51.7%
X
24.3%
24.3%
2
24.0%
24.0%
4-0
2.12%
btts
53.0%
57%
Thời gian sở hữu
43%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
02

1
3.94
+0.26
1
28.0%
28.0%
X
29.0%
29.0%
0-1
43.1%
43.1%
0-1
14.1%
btts
43.0%
47%
Thời gian sở hữu
53%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
08
Tổng số mũi chích ngừa
03
05
Góc
00

1
2.55
+0.12
3-2
39.4%
39.4%
X
30.3%
30.3%
2
30.3%
30.3%
3-2
1.29%
btts
40.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
17
Tổng số mũi chích ngừa
13
12
Góc
04

1
2.70
+0.13
2-1
36.3%
36.3%
X
28.4%
28.4%
2
35.3%
35.3%
2-1
7.70%
btts
46.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
13
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
04
1
28.6%
28.6%
X
28.1%
28.1%
4-5
43.2%
43.2%
4-5
0.01%
btts
45.5%
39%
Thời gian sở hữu
61%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
97
08
Tổng số mũi chích ngừa
20
04
Góc
05

1
3.30
+0.19
1-0
30.4%
30.4%
X
29.7%
29.7%
2
40.0%
40.0%
1-0
11.6%
btts
42.2%
50%
Thời gian sở hữu
50%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
06
Tổng số mũi chích ngừa
04
00
Góc
04

1
1.65
+0.04
1-0
53.7%
53.7%
X
25.2%
25.2%
2
21.1%
21.1%
1-0
13.4%
btts
46.7%
51%
Thời gian sở hữu
49%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
09

2
1.79
+0.05
1
19.6%
19.6%
X
24.2%
24.2%
2-3
56.3%
56.3%
2-3
2.35%
btts
47.5%
54%
Thời gian sở hữu
46%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
11
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
04