Sparta Praha - Aris Limassol CHIẾU LẠI TRÊN TV
Europa League
Fr 02:00
Sparta Praha
(04.)
3
Aris Limassol
(03.)
2
Europa League
Fr 03:45
Sparta Praha
(04.)
3
Aris Limassol
(03.)
2
Europa League
Fr 03:22
Sparta Praha
(04.)
3
Aris Limassol
(03.)
1
Europa League
Fr 02:25
Sparta Praha
(04.)
2
Aris Limassol
(03.)
1
Europa League
Fr 02:20
Sparta Praha
(04.)
1
Aris Limassol
(03.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Fr 03:45
Sparta Praha
(04.)
3
Aris Limassol
(03.)
2
Fr 03:22
Sparta Praha
(04.)
3
Aris Limassol
(03.)
1
Fr 02:25
Sparta Praha
(04.)
2
Aris Limassol
(03.)
1
Fr 02:20
Sparta Praha
(04.)
1
Aris Limassol
(03.)
1
Fr 02:11
Sparta Praha
(04.)
0
Aris Limassol
(03.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem bản chiếu lại đầy đủ trận Sparta Praha - Aris Limassol (3:2) thuộc giải đấu Europa League năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Aris Limassol
0 - 1
11'
Aleksandr Kokorin (11m)
(Kaan Kairinen) Ladislav Krejci
20'
1 - 1
Ladislav Krejci
25'
2 - 1
(Victor Olatunji) Martin Vitik
67'
3 - 1
3 - 2
90'
Shavy Warren Babicka
Ladislav Krejci
09'
25'
A. Shpilevski
Kaan Kairinen Lukas Sadilek
31'
Jan Kuchta Adam Karabec
65'
Lukas Haraslin Veljko Birmancevic
65'
66'
Shavy Warren Babicka Yannick Gomis
66'
Morgan Brown Július Szőke
69'
Aleksandr Kokorin
Asger Sörensen
69'
75'
Mariusz Stępiński Aleksandr Kokorin
Qazim Laçi David Pavelka
78'
Victor Olatunji Vaclav Sejk
78'
85'
Alex Moussounda Mihlali Mayambela
85'
Jaden Montnor Leo Bengtsson
David Pavelka
87'
  Trận đấu Thống kê
Aris Limassol
  • 55%
    Thời gian sở hữu
    45%
  • 08
    Nỗ lực mục tiêu
    04
  • 20
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 50
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    26
  • 72
    Tổng số cuộc tấn công
    95
  • 448
    Tổng số lần vượt qua
    327
  • 81%
    Tích lũy thẻ
    69%
  • 11
    Góc
    04
  • 10
    Fouls
    11
  • 00
    Việt vị
    01
  • Sparta Praha
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Peter Vindahl Jensen
    90'
    0/0
    46
    76%
    0-0
    0-0
    D
    Ladislav Krejčí
    90'
    3/3
    69
    88%
    1-2
    0-3
    D
    Asger Sørensen
    90'
    0/0
    73
    86%
    1-0
    1-1
    D
    Martin Vitík
    90'
    1/1
    58
    86%
    1-1
    0-0
    M
    Jaroslav Zelený
    90'
    1/1
    26
    69%
    0-0
    0-0
    M
    Ángelo Preciado
    90'
    0/2
    36
    66%
    3-1
    2-0
    M
    Qazim Laci
    78'
    2/4
    37
    89%
    1-3
    1-3
    M
    Lukáš Sadílek
    59'
    0/0
    29
    93%
    0-1
    0-1
    M
    Kaan Kairinen
    31'
    0/0
    11
    81%
    0-0
    1-0
    M
    Veljko Birmančević
    25'
    1/1
    3
    100%
    0-0
    1-0
    M
    Adam Karabec
    25'
    0/1
    11
    81%
    1-0
    0-0
    M
    David Pavelka
    12'
    0/0
    10
    70%
    0-0
    0-1
    A
    Victor Olatunji
    78'
    0/1
    6
    66%
    0-0
    0-3
    A
    Lukáš Haraslín
    65'
    1/1
    9
    44%
    1-0
    1-0
    A
    Jan Kuchta
    65'
    0/1
    16
    62%
    0-0
    3-0
    A
    Václav Sejk
    12'
    0/0
    8
    75%
    0-0
    0-0
    Aris Limassol
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Vaná
    90'
    0/0
    39
    43%
    0-0
    1-0
    D
    Cajú
    90'
    0/0
    16
    43%
    3-0
    0-0
    D
    Slobodan Urošević
    90'
    0/0
    49
    79%
    3-2
    0-1
    D
    Franz Brorsson
    90'
    0/0
    42
    76%
    2-2
    4-0
    D
    Eric Boakye
    90'
    0/0
    44
    77%
    5-3
    0-1
    D
    Alex Moussounda
    5'
    0/0
    0
    00%
    0-0
    0-0
    M
    Karol Struski
    90'
    0/0
    24
    79%
    3-0
    4-3
    M
    Leo Bengtsson
    85'
    1/2
    18
    72%
    0-1
    0-1
    M
    Mihlali Mayambela
    85'
    0/0
    13
    84%
    2-0
    0-0
    M
    Aleksandr Kokorin
    75'
    1/1
    22
    59%
    1-0
    1-2
    M
    Július Szőke
    66'
    0/0
    25
    88%
    5-1
    1-1
    M
    Morgan Brown
    24'
    0/0
    13
    69%
    1-0
    0-0
    M
    Shavy Warren Babicka
    24'
    1/2
    3
    100%
    1-0
    0-0
    A
    Yannick Gomis
    66'
    0/0
    14
    42%
    0-0
    1-1
    A
    Mariusz Stępiński
    15'
    0/0
    3
    33%
    0-0
    0-0
    A
    Jaden Montnor
    5'
    0/0
    1
    00%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Aris Limassol
    Xếp hàng
    P. Vindahl Jensen
    G
    Vaná
    Martin Vitík -
    Asger Sørensen -
    Ladislav Krejčí
    D
    Eric Boakye -
    Franz Brorsson -
    S. Urošević -
    Cajú -
    Alex Moussounda → (85.)
    Ángelo Preciado -
    Jaroslav Zelený -
    Kaan Kairinen ← (31.) -
    Qazim Laci ← (78.) -
    Lukáš Sadílek → (31.) -
    Adam Karabec → (65.) -
    V. Birmančević → (65.) -
    David Pavelka → (78.)
    M
    Karol Struski -
    Július Szőke ← (66.) -
    A. Kokorin ← (75.) -
    M. Mayambela ← (85.) -
    Leo Bengtsson ← (85.) -
    S. Warren Babicka → (66.) -
    Morgan Brown → (66.)
    Jan Kuchta ← (65.) -
    Lukáš Haraslín ← (65.) -
    Victor Olatunji ← (78.) -
    Václav Sejk → (78.)
    A
    Yannick Gomis ← (66.) -
    M. Stępiński → (75.) -
    Jaden Montnor → (85.)
    Băng ghế
    Vojtěch Vorel
    G
    K. Chrysostomou -
    E. Sofroniou
    Filip Panák -
    Jan Mejdr -
    James Gomez -
    Patrik Vydra
    D
    Steeve Yago -
    Alex Moussounda → (85.)
    Matěj Ryneš -
    Jakub Pešek -
    Lukáš Sadílek → (31.) -
    Adam Karabec → (65.) -
    V. Birmančević → (65.) -
    David Pavelka → (78.)
    M
    A. Dimitriou -
    S. Warren Babicka → (66.) -
    Morgan Brown → (66.)
    Václav Sejk → (78.)
    A
    M. Špoljarić -
    M. Stępiński → (75.) -
    Jaden Montnor → (85.)
    Coaches
    L. Friis
    A. Shpilevskiy
    Tập đoàn C ≫ Round 01
    Fr 02:00
    Sparta Praha
    (04.)
    3
    Aris Limassol
    (03.)
    2
    Fr 03:45
    Sparta Praha
    (04.)
    3
    Aris Limassol
    (03.)
    2
    Fr 03:22
    Sparta Praha
    (04.)
    3
    Aris Limassol
    (03.)
    1
    Fr 02:25
    Sparta Praha
    (04.)
    2
    Aris Limassol
    (03.)
    1
    Europa League - Round 01
    Fr
    3 - 2
    Sparta Praha (4)
    Aris Limassol (3)
    Europa League - Round 01
    Fr
    1 - 0
    Rangers (1)
    Real Betis (2)
    01.
    (01.)
    3
    +01
    03:02
    01-00-00
    01
    (03.)
    Aris Limassol
    (H)
    02.
    (02.)
    3
    +01
    01:00
    01-00-00
    01
    03.
    (03.)
    Aris Limassol
    0
    -01
    02:03
    00-00-01
    01
    04.
    (04.)
    0
    -01
    00:01
    00-00-01
    01
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    J. Brisard
     
    Địa điểm
    Tên
    Epet Arena
    Sức chứa
    19784
    Thành phố
    Prague
    Địa chỉ nhà
    Milady Horákové 1066/98, Letná
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    18.4
    Những đám mây
    0%
    Tốc độ gió
    5.75 m/s
    Độ ẩm
    79%
    Sức ép
    1001

    Sparta Praha - Aris Limassol Chiếu lại trên TV (3:2). Xem chiếu lại đầy đủ ở đâu?

    Xem bản chiếu lại đầy đủ trận Sparta Praha - Aris Limassol (3:2) thuộc giải đấu Europa League năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...