Romania - Thụy sĩ CHIẾU LẠI TRÊN TV
Euro Trình độ chuyên môn
We 02:45
Romania
(01.)
1
Thụy sĩ
(02.)
0
Euro Trình độ chuyên môn
We 03:50
Romania
(01.)
1
Thụy sĩ
(02.)
0
» Châu Âu » Euro Trình độ chuyên môn » Vòng loại » Romania - Thụy sĩ
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem bản chiếu lại đầy đủ trận Romania - Thụy sĩ (1:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Thụy sĩ
(Olimpiu Moruţan) Denis Alibec
50'
1 - 0
Marius Marin
02'
Olimpiu Moruţan
48'
54'
Granit Xhaka 
62'
Zeki Amdouni Noah Okafor 
62'
Renato Steffen Xherdan Shaqiri
62'
Filip Ugrinic Ulisses Garcia
Alexandru Cicâldău Răzvan Marin
64'
Olimpiu Moruţan Ianis Hagi
65'
Florinel Coman Denis Drăguş
72'
81'
Andi Zeqiri Rubén Vargas
Denis Alibec George Pușcaș
83'
Nicolae Stanciu  Darius Olaru
83'
84'
Remo Freuler Michel Aebischer
90'+3
Ianis Hagi
Manuel Akanji
90'+3
Nicuşor Bancu
90'+5
  Trận đấu Thống kê
Thụy sĩ
  • 36%
    Thời gian sở hữu
    64%
  • 09
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
  • 24
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    53
  • 80
    Tổng số cuộc tấn công
    122
  • 336
    Tổng số lần vượt qua
    579
  • 80%
    Tích lũy thẻ
    87%
  • 01
    Góc
    06
  • 13
    Fouls
    11
  • 03
    Việt vị
    01
  • Romania
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Horațiu Moldovan
    90'
    0/0
    27
    66%
    0-0
    0-0
    D
    Nicușor Bancu
    90'
    0/1
    24
    83%
    3-2
    2-2
    D
    Andrei Rațiu
    90'
    0/0
    27
    88%
    0-0
    1-0
    D
    Radu Drăguşin
    90'
    0/0
    46
    86%
    2-0
    1-1
    D
    Andrei Burcă
    90'
    0/0
    42
    76%
    2-1
    0-0
    M
    Marius Marin
    90'
    0/0
    39
    84%
    5-1
    1-2
    M
    Nicolae Stanciu
    83'
    0/1
    34
    88%
    1-0
    1-1
    M
    Florinel Coman
    72'
    1/1
    15
    86%
    0-1
    1-0
    M
    Olimpiu Moruțan
    65'
    0/1
    24
    79%
    1-0
    0-1
    M
    Alexandru Cicâldău
    64'
    2/2
    15
    93%
    2-0
    0-0
    M
    Răzvan Marin
    26'
    0/0
    9
    55%
    0-0
    0-0
    M
    Ianis Hagi
    25'
    0/0
    8
    75%
    0-0
    0-1
    M
    Darius Olaru
    7'
    0/0
    3
    66%
    0-1
    0-0
    A
    Denis Alibec
    83'
    1/1
    13
    69%
    0-0
    3-4
    A
    Denis Drăguş
    18'
    0/0
    6
    66%
    0-0
    1-1
    A
    George Pușcaș
    7'
    0/0
    4
    75%
    0-0
    0-0
    Thụy sĩ
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Yvon Mvogo
    90'
    0/0
    23
    91%
    0-0
    0-0
    D
    Manuel Akanji
    90'
    0/0
    77
    92%
    1-1
    0-1
    D
    Nico Elvedi
    90'
    0/1
    64
    89%
    0-2
    1-2
    D
    Ricardo Rodríguez
    90'
    0/0
    87
    89%
    3-1
    1-0
    M
    Dan Ndoye
    90'
    0/1
    34
    85%
    2-0
    1-1
    M
    Granit Xhaka
    90'
    0/0
    85
    90%
    3-0
    2-2
    M
    Michel Aebischer
    84'
    0/0
    42
    95%
    1-0
    1-1
    M
    Ulisses Garcia
    62'
    0/0
    47
    78%
    2-1
    2-0
    M
    Renato Steffen
    28'
    0/1
    23
    73%
    1-0
    0-0
    M
    Filip Ugrinić
    28'
    1/2
    7
    71%
    0-0
    1-2
    M
    Remo Freuler
    6'
    0/0
    10
    90%
    1-0
    0-0
    A
    Ruben Vargas
    81'
    1/2
    36
    80%
    0-0
    1-2
    A
    Noah Okafor
    62'
    2/2
    12
    91%
    0-0
    1-0
    A
    Xherdan Shaqiri
    62'
    0/0
    29
    86%
    1-0
    1-0
    A
    Zeki Amdouni
    28'
    0/0
    3
    66%
    1-0
    0-0
    A
    Andi Zeqiri
    9'
    0/0
    0
    00%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Thụy sĩ
    Xếp hàng
    H. Moldovan
    G
    Yvon Mvogo
    Andrei Burcă -
    Radu Drăguşin -
    Andrei Rațiu -
    Nicușor Bancu
    D
    R. Rodríguez -
    Nico Elvedi -
    Manuel Akanji
    Marius Marin -
    A. Cicâldău ← (64.) -
    Olimpiu Moruțan ← (65.) -
    Florinel Coman ← (72.) -
    Nicolae Stanciu ← (83.) -
    Răzvan Marin → (64.) -
    Ianis Hagi → (65.) -
    Darius Olaru → (83.)
    M
    Granit Xhaka -
    Dan Ndoye -
    Ulisses Garcia ← (62.) -
    M. Aebischer ← (84.) -
    Filip Ugrinić → (62.) -
    Renato Steffen → (62.) -
    Remo Freuler → (84.)
    Denis Alibec ← (83.) -
    Denis Drăguş → (72.) -
    George Pușcaș → (83.)
    A
    Xherdan Shaqiri ← (62.) -
    Noah Okafor ← (62.) -
    Ruben Vargas ← (81.) -
    Zeki Amdouni → (62.) -
    Andi Zeqiri → (81.)
    Băng ghế
    Florin Niță -
    Ionuț Radu
    G
    A. Racioppi -
    Yann Sommer
    B. Racovițan -
    Vasile Mogoș
    D
    Fabian Schär -
    Eray Cömert -
    Loris Benito -
    Cedric Zesiger
    V. Screciu -
    Andrei Artean -
    Răzvan Marin → (64.) -
    Ianis Hagi → (65.) -
    Darius Olaru → (83.)
    M
    Denis Zakaria -
    Filip Ugrinić → (62.) -
    Renato Steffen → (62.) -
    Remo Freuler → (84.)
    Florin Tănase -
    Denis Drăguş → (72.) -
    George Pușcaș → (83.)
    A
    Zeki Amdouni → (62.) -
    Andi Zeqiri → (81.)
    Coaches
    E. Iordănescu
    M. Yakin
      Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
    Tập đoàn I ≫ Vòng loại ≫ Round 10
    Euro Trình độ chuyên môn - Round 10
    We 22/11
    1 - 0
    Romania (1)
    Thụy sĩ (2)
    Euro Trình độ chuyên môn - Round 10
    We 22/11
    0 - 2
    Andorra (6)
    Người israel (3)
    Euro Trình độ chuyên môn - Round 10
    We 22/11
    0 - 1
    Kosovo (4)
    Weissrussland (5)
    01.
    (01.)
    22
    +11
    16:05
    06-04-00
    10
    02.
    (02.)
    17
    +11
    22:11
    04-05-01
    10
    03.
    (03.)
    15
    +00
    11:11
    04-03-03
    10
    04.
    (04.)
    12
    -05
    09:14
    03-03-04
    10
    05.
    (05.)
    11
    +00
    10:10
    02-05-03
    10
    06.
    (06.)
    2
    -17
    03:20
    00-02-08
    10
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    D. Massa
     
    Địa điểm
    Tên
    Arena Naţională
    Sức chứa
    55600
    Thành phố
    Bucharest
    Địa chỉ nhà
    Bulevardul Basarabia 37-39
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    9.1
    Những đám mây
    100%
    Tốc độ gió
    5.01 m/s
    Độ ẩm
    82%
    Sức ép
    1006

    Romania - Thụy sĩ Chiếu lại trên TV (1:0). Xem chiếu lại đầy đủ ở đâu?

    Xem bản chiếu lại đầy đủ trận Romania - Thụy sĩ (1:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi